|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chịu đựng
| supporter; endurer; souffrir; essuyer; subir | | | Chịu đựng nỗi bất hạnh | | supporter un malheur | | | Chịu đựng sự đau đớn | | endurer la souffrance | | | Chịu đựng một kẻ quấy rầy | | souffrir un importun | | | Chịu đựng sự cau có của ai | | essuyer la mauvaise humeur de quelqu'un | | | Chịu đựng một sự thử thách | | subir une épreuve | | | résister; tenir; tolérer | | | Chịu đựng được rét | | résister au froid | | | Tàu chịu đựng được biển | | avire qui tient la mer | | | Chịu đựng nhau | | se tolérer | | | có thể chịu đựng được | | | supportable; soutenable | | | không thể chịu đựng được | | | insupportable; intolérable; insoutenable |
|
|
|
|